| | | Thứ năm, ngày 4 tháng tư, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng hai, năm 2024. Ngày Julius: 2460405
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Tuổi xung | Canh Thìn, Bính Thìn | Tiết khí | Thanh Minh (trong sáng) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Lục hợp | Đại cát | | Minh tinh | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|