Thứ hai 7/1 [2/12] Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Tất | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |  | Thứ ba 8/1 [3/12] Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |  | Thứ tư 9/1 [4/12] Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Sâm | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h47 |  | Thứ năm 10/1 [5/12] Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tỉnh | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h47 |  | Thứ sáu 11/1 [6/12] Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Quỷ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  | Thứ bảy 12/1 [7/12] Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Liễu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  | Chủ nhật 13/1 [8/12] Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tinh | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h49 |  |
|