Thứ hai 21/1 [16/12] Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 | | Thứ ba 22/1 [17/12] Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 | | Thứ tư 23/1 [18/12] Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Cơ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 | | Thứ năm 24/1 [19/12] Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Đẩu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 | | Thứ sáu 25/1 [20/12] Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Ngưu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 | | Thứ bảy 26/1 [21/12] Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Nữ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h55 | | Chủ nhật 27/1 [22/12] Ngày Giáp Tí Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Hư | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h55 | |
|