Thứ hai 22/4 [18/3] Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Nguy | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h05 | | Thứ ba 23/4 [19/3] Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Thất | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 | | Thứ tư 24/4 [20/3] Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Bích | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 | | Thứ năm 25/4 [21/3] Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Khuê | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h05 | | Thứ sáu 26/4 [22/3] Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Lâu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h05 | | Thứ bảy 27/4 [23/3] Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Vị | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 | | Chủ nhật 28/4 [24/3] Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Mão | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 | |
|