Thứ hai 3/6 [1/5] Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Trương | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ ba 4/6 [2/5] Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Dực | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ tư 5/6 [3/5] Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Chẩn | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ năm 6/6 [4/5] Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Giác | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ sáu 7/6 [5/5] Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Cang | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ bảy 8/6 [6/5] Ngày Bính Tí Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Đê | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Chủ nhật 9/6 [7/5] Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Phòng | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | |
|