Thứ hai 17/6 [15/5] Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Nguy | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ ba 18/6 [16/5] Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Thất | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h17 |  | Thứ tư 19/6 [17/5] Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Bích | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Thứ năm 20/6 [18/5] Ngày Mậu Tí Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Khuê | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Thứ sáu 21/6 [19/5] Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Lâu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Thứ bảy 22/6 [20/5] Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Vị | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Chủ nhật 23/6 [21/5] Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Mão | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h18 |  |
|