Thứ hai 29/7 [27/6] Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Trương | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 | | Thứ ba 30/7 [28/6] Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 | | Thứ tư 31/7 [29/6] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 | | Thứ năm 1/8 [1/7] Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Giác | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h16 | | Thứ sáu 2/8 [2/7] Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Cang | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h16 | | Thứ bảy 3/8 [3/7] Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Đê | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 | | Chủ nhật 4/8 [4/7] Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Phòng | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 | |
|