| | | Chủ nhật, ngày 4 tháng tám, năm 2019 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng bảy, năm 2019. Ngày Julius: 2458700
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Hợi | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Mộc | Bình Địa | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Đinh Mão, Tân Mão; Đinh Dậu | Tiết khí | Giữa: Đại Thử (nắng gắt)_Lập Thu (đầu thu) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|