| | | Chủ nhật, ngày 18 tháng tám, năm 2019 | |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng bảy, năm 2019. Ngày Julius: 2458714
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Hợi | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Mộc | Bình Địa | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Kỷ Tỵ, Quý Tỵ; Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Nguyệt giải | Tốt | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Hoang vu | Xấu | | Băng tiêu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|