Thứ hai 26/8 [26/7] Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Trương | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 | | Thứ ba 27/8 [27/7] Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Dực | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h05 | | Thứ tư 28/8 [28/7] Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Chẩn | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 29/8 [29/7] Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Giác | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 30/8 [1/8] Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Cang | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | Thứ bảy 31/8 [2/8] Ngày Canh Tí Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Đê | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | Chủ nhật 1/9 [3/8] Ngày Tân Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Phòng | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | |
|