Thứ hai 2/9 [4/8] Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Tâm | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | | Thứ ba 3/9 [5/8] Ngày Quý Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Vĩ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | | Thứ tư 4/9 [6/8] Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Cơ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Thứ năm 5/9 [7/8] Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Đẩu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Thứ sáu 6/9 [8/8] Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Ngưu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h59 | | Thứ bảy 7/9 [9/8] Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Nữ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Chủ nhật 8/9 [10/8] Ngày Mậu Thân Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Hư | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | |
|