Thứ hai 9/9 [11/8] Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Nguy | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Thứ ba 10/9 [12/8] Ngày Canh Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Thất | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h57 | | Thứ tư 11/9 [13/8] Ngày Tân Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Bích | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h56 | | Thứ năm 12/9 [14/8] Ngày Nhâm Tí Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Khuê | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 | | Thứ sáu 13/9 [15/8] Ngày Quý Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Lâu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 | | Thứ bảy 14/9 [16/8] Ngày Giáp Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Vị | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h54 | | Chủ nhật 15/9 [17/8] Ngày Ất Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Mão | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h53 | |
|