Thứ hai 30/9 [2/9] Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tâm | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h43 | | Thứ ba 1/10 [3/9] Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Vĩ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h43 | | Thứ tư 2/10 [4/9] Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Cơ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 | | Thứ năm 3/10 [5/9] Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Đẩu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 | | Thứ sáu 4/10 [6/9] Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Ngưu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Thứ bảy 5/10 [7/9] Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Nữ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Chủ nhật 6/10 [8/9] Ngày Bính Tí Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Hư | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h40 | |
|