Thứ hai 9/12 [14/11] Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Tất | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h31 | | Thứ ba 10/12 [15/11] Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 | | Thứ tư 11/12 [16/11] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Sâm | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h24 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 | | Thứ năm 12/12 [17/11] Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Tỉnh | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 | | Thứ sáu 13/12 [18/11] Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Quỷ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 | | Thứ bảy 14/12 [19/11] Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Liễu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 | | Chủ nhật 15/12 [20/11] Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Tinh | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 | |
|