Thứ hai 23/12 [28/11] Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Tâm | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | | Thứ ba 24/12 [29/11] Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Vĩ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | | Thứ tư 25/12 [30/11] Ngày Bính Thân Tháng Bính Tí Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Cơ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 | | Thứ năm 26/12 [1/12] Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Đẩu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 | | Thứ sáu 27/12 [2/12] Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Ngưu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h40 | | Thứ bảy 28/12 [3/12] Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Nữ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h40 | | Chủ nhật 29/12 [4/12] Ngày Canh Tí Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Hư | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h41 | |
|