Thứ hai 30/8 [23/7] Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tâm | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | Thứ ba 31/8 [24/7] Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Vĩ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | Thứ tư 1/9 [25/7] Ngày Nhâm Tí Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Cơ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | | Thứ năm 2/9 [26/7] Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đẩu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | | Thứ sáu 3/9 [27/7] Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Ngưu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | | Thứ bảy 4/9 [28/7] Ngày Ất Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Nữ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Chủ nhật 5/9 [29/7] Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Hư | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | |
|