Thứ hai 31/10 [7/10] Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Nguy | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | | Thứ ba 1/11 [8/10] Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Thất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ tư 2/11 [9/10] Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Bích | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ năm 3/11 [10/10] Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Khuê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ sáu 4/11 [11/10] Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Lâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h29 | | Thứ bảy 5/11 [12/10] Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Vị | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | | Chủ nhật 6/11 [13/10] Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | |
|