Thứ hai 20/3 [29/2] Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Nguy | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h04 | | Thứ ba 21/3 [30/2] Ngày Mậu Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Thất | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 22/3 [1/2(N)] Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Bích | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 23/3 [2/2(N)] Ngày Canh Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Khuê | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 24/3 [3/2(N)] Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Lâu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 25/3 [4/2(N)] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Vị | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 26/3 [5/2(N)] Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Mão | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h04 | |
|