Thứ hai 22/4 [14/3] Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Tất | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 | | Thứ ba 23/4 [15/3] Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Chuỷ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 | | Thứ tư 24/4 [16/3] Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Sâm | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h05 | | Thứ năm 25/4 [17/3] Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tỉnh | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h05 | | Thứ sáu 26/4 [18/3] Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Quỷ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 | | Thứ bảy 27/4 [19/3] Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Liễu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 | | Chủ nhật 28/4 [20/3] Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tinh | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h06 | |
|