Thứ hai 12/5 [15/4] Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Nguy | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h27 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h13 |  | Thứ ba 13/5 [16/4] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Sao | Thất | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h27 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h14 |  | Thứ tư 14/5 [17/4] Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Sao | Bích | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 |  | Thứ năm 15/5 [18/4] Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | | Sao | Khuê | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |  | Thứ sáu 16/5 [19/4] Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | | Sao | Lâu | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |  | Thứ bảy 17/5 [20/4] Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | | Sao | Vị | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |  | Chủ nhật 18/5 [21/4] Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | | Sao | Mão | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 |  |
|