 | |  | Chủ nhật, ngày 18 tháng năm, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 21 tháng tư, năm 2025. Ngày Julius: 2460814
| | Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | | Tuổi xung | Kỷ Tỵ, Quý Tỵ; Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu | | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | | Sao | Mão | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Kê (Gà) | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | | Hỷ thần | Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên quý | Đại cát | | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | | Thần cách | Kỵ tế tự | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|