 | |  | Thứ năm, ngày 1 tháng năm, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng tư, năm 2025. Ngày Julius: 2460797
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Tuổi xung | Nhâm Tí, Bính Tí; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | U vi tinh | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|