 | |  | Thứ ba, ngày 1 tháng tư, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng ba, năm 2025. Ngày Julius: 2460767
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Tí, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Nhâm Ngọ, Bính Ngọ; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Dực | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Xà (Rắn) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt ân | Đại cát | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Tam hợp | Đại cát | | Minh tinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|