 | |  | Thứ năm, ngày 3 tháng tư, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng ba, năm 2025. Ngày Julius: 2460769
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Canh Thân, Bính Thân; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Hoàng ân | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h05 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|