Thứ hai 31/3 [3/3] Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Trương | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h05 |  | Thứ ba 1/4 [4/3] Ngày Canh Tí Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Dực | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 |  | Thứ tư 2/4 [5/3] Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Chẩn | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 |  | Thứ năm 3/4 [6/3] Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Giác | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h05 |  | Thứ sáu 4/4 [7/3] Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Cang | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 |  | Thứ bảy 5/4 [8/3] Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Đê | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 |  | Chủ nhật 6/4 [9/3] Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Phòng | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h05 |  |
|