Thứ hai 24/3 [25/2] Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h04 |  | Thứ ba 25/3 [26/2] Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h04 |  | Thứ tư 26/3 [27/2] Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Sâm | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h04 |  | Thứ năm 27/3 [28/2] Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Tỉnh | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 18h05 |  | Thứ sáu 28/3 [29/2] Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Quỷ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 18h05 |  | Thứ bảy 29/3 [1/3] Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Liễu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 18h05 |  | Chủ nhật 30/3 [2/3] Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Tinh | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h05 |  |
|