Thứ hai 3/3 [4/2] Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Trương | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 |  | Thứ ba 4/3 [5/2] Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Dực | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 |  | Thứ tư 5/3 [6/2] Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Chẩn | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 |  | Thứ năm 6/3 [7/2] Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Giác | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 |  | Thứ sáu 7/3 [8/2] Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Cang | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 |  | Thứ bảy 8/3 [9/2] Ngày Bính Tí Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Đê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 |  | Chủ nhật 9/3 [10/2] Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Phòng | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 18h04 |  |
|