Thứ hai 17/3 [18/2] Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Nguy | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h04 |  | Thứ ba 18/3 [19/2] Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Thất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h04 |  | Thứ tư 19/3 [20/2] Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Bích | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h04 |  | Thứ năm 20/3 [21/2] Ngày Mậu Tí Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Khuê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 |  | Thứ sáu 21/3 [22/2] Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Lâu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 |  | Thứ bảy 22/3 [23/2] Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Vị | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 |  | Chủ nhật 23/3 [24/2] Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Mão | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 |  |
|