 | |  | Thứ hai, ngày 17 tháng hai, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng giêng, năm 2025. Ngày Julius: 2460724
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Hợi, Quý Hợi; Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Nguy | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Yến (Én) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Sát chủ | Đại hung | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Băng tiêu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h57 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h02 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|