 | |  | Thứ ba, ngày 4 tháng hai, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng giêng, năm 2025. Ngày Julius: 2460711
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | | Tuổi xung | Nhâm Tuất, Canh Tuất; Canh Thìn | | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | | Sao | Dực | | | Ngũ hành | Hoả | | | Động vật | Xà (Rắn) | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Đông Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên quý | Đại cát | | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h49 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h59 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|