 | |  | Thứ năm, ngày 13 tháng hai, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng giêng, năm 2025. Ngày Julius: 2460720
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Tuế hợp | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h55 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h01 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|