Thứ hai 27/1 [28/12] Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Tất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h55 | | Thứ ba 28/1 [29/12] Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Chuỷ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 | | Thứ tư 29/1 [1/1] Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Sâm | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 | | Thứ năm 30/1 [2/1] Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Tỉnh | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h46 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 | | Thứ sáu 31/1 [3/1] Ngày Canh Tí Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Quỷ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h46 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h57 | | Thứ bảy 1/2 [4/1] Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Liễu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h47 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h57 | | Chủ nhật 2/2 [5/1] Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Tinh | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h47 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h58 | |
|