| | | Thứ bảy, ngày 11 tháng một, năm 2025 | |
| Âm lịch: Ngày 12 tháng chạp, năm 2024. Ngày Julius: 2460687
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Giáp Tuất, Mậu Tuất; Giáp Thìn | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Băng tiêu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|