| | | Thứ hai, ngày 20 tháng một, năm 2025 | |
| Âm lịch: Ngày 21 tháng chạp, năm 2024. Ngày Julius: 2460696
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Tuổi xung | Đinh Mùi, Ất Mùi | Tiết khí | Đại Hàn (giá rét) | Sao | Nguy | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Yến (Én) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|