| | | Thứ tư, ngày 1 tháng một, năm 2025 | |
| Âm lịch: Ngày 2 tháng chạp, năm 2024. Ngày Julius: 2460677
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Tuổi xung | Nhâm Tí, Bính Tí; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Sâm | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Viên (Vượn) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Minh tinh | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h43 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|