| | | Thứ sáu, ngày 3 tháng một, năm 2025 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng chạp, năm 2024. Ngày Julius: 2460679
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Bính Dần, Canh Dần; Bính Thân | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Quỷ | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Dương (Dê) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Ngũ phú | Đại cát | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Thiên quan | Tốt | | Phúc sinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h44 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|