| | | Thứ hai, ngày 30 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 30 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460675
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Tuổi xung | Canh Tuất, Bình Tuất | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Tất | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Quạ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Tam hợp | Đại cát | | Minh tinh | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|