| | | Thứ ba, ngày 10 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460655
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thân, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Tuổi xung | Canh Dần, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Dực | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Xà (Rắn) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h24 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|