| | | Thứ hai, ngày 9 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460654
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Trương | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Lộc (Nai) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Nguyệt giải | Tốt | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Cát khánh | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|