Thứ hai 25/11 [25/10] Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Nguy | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h28 | | Thứ ba 26/11 [26/10] Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Thất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | | Thứ tư 27/11 [27/10] Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Bích | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | | Thứ năm 28/11 [28/10] Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Khuê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h28 | | Thứ sáu 29/11 [29/10] Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Lâu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h29 | | Thứ bảy 30/11 [30/10] Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Vị | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h29 | | Chủ nhật 1/12 [1/11] Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Mão | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h29 | |
|