| | | Thứ sáu, ngày 25 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460609
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Tuổi xung | Bính Thìn, Giáp Thìn; Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Mãn đức tinh | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|