| | | Chủ nhật, ngày 20 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460604
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Hợi, Quý Hợi; Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Cát khánh | Tốt | | Âm đức | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h33 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|