| | | Thứ tư, ngày 23 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 21 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460607
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Nhâm Dần, Mậu Dần; Giáp Tí, Giáp Ngọ | Tiết khí | Sương Giáng (sương sa) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|