| | | Thứ tư, ngày 16 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 14 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460600
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Phúc sinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|