| | | Thứ bảy, ngày 16 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460631
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Mậu Dần, Bính Dần; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Băng tiêu | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|