| | | Thứ sáu, ngày 15 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 15 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460630
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Tuổi xung | Ất Sửu, Tân Sửu; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Cang | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Long (Rồng) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Tam hợp | Đại cát | | Phúc sinh | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|