| | | Thứ năm, ngày 14 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 14 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460629
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Tuổi xung | Giáp Tí, Canh Tí; Bính Tuất, Bính Thìn | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Nguyệt giải | Tốt | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Thiên lại | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h27 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|