| | | Thứ hai, ngày 28 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460612
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Tuổi xung | Kỷ Mùi, Quý Mùi; Tân Mão, Tân Dậu | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Nguy | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Yến (Én) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Phúc sinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên ân | Đại cát | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|