| | | Thứ năm, ngày 28 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460643
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Giáp Dần, Nhâm Dần; Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thập ác đại bại | Đại hung | | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Băng tiêu | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h28 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|