| | | Thứ tư, ngày 13 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 13 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460628
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Tiểu hồng sa | Xấu | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h28 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|